bóng chuyền in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
bóng chuyền tiếng anh là gì Bản dịch của "bóng chuyền" trong Anh là gì? vi băng chuyền = en volume_up conveyor belt.lịch bóng đá olympic năm 2024
Bóng chuyền tiếng anh là Volleyball, phiên âm là ˈvälēˌbôl và phát âm theo tiếng Việt là “vo lây bồ”. Chơi bóng chuyền trong tiếng anh là Play volleyball, phiên âm là plā ˈvälēˌbôl và phát âm theo tiếng Việt là “pờ lây vo lây bồ”.giày bóng đá nam
Làm thế nào để mô tả các hành động trong các môn thể thao khác nhau trong tiếng Anh? Dưới đây là danh sách các động từ thường dùng. Những động từ trong các môn chơi bóng dùng tay Pass = chuyền bóng (ném bóng cho người chơi khác trong team của bạn ), ví dụ :“Pass the ball quickly!” – “Truyền bóng nhanh qua đây ...