Description
băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.
băng keo xanh băng cá nhân kèm nghĩa tiếng anh sticking plaster, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
băng keo cảnh báo Chủ đề băng keo cá nhân tiếng anh là gì Bạn đang tìm hiểu "băng keo cá nhân tiếng Anh là gì"? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách phát âm, và các ví dụ minh họa cụ thể để sử dụng từ này chính xác. Hơn nữa, chúng tôi sẽ cung cấp thêm các thành ngữ, từ đồng nghĩa và cách phân biệt để giúp bạn ...