Novo | +27 vendidos
bánh kẹo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bánh kẹo tiếng anh là gì Khi ở Việt Nam, mình học được bánh là "biscuit", kẹo là "candy" trong tiếng Anh. Ngày đầu sang Mỹ, mình bất ngờ khi người bạn cùng phòng (roommate) mời mình: "Do you want a bar?".
công ty cổ phần bánh kẹo hải hà Trang web này cho biết nghĩa của "bánh kẹo" trong tiếng Anh là confectionary hoặc sweetshop. Có các ví dụ, cách sử dụng và các từ khác liên quan đến bánh kẹo.
bánh kẹo hà nội Cùng tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo qua bài viết dưới đây! Đừng quên note lại những loại kẹo và bánh mà bạn yêu thích nhất nhé.