{关键词
bánh kẹo tiếng anh là gì
 216

Bánh Kẹo Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng, Ví Dụ & Từ Vựng Cực Dễ Nhớ!

 4.9 
₫216,153
55% off₫1878000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bánh kẹo tiếng anh là gì Trang web này cho biết nghĩa của "bánh kẹo" trong tiếng Anh là confectionary hoặc sweetshop. Có các ví dụ, cách sử dụng và các từ khác liên quan đến bánh kẹo..

bánh kẹo sinh nhật  Kiểm tra bản dịch của "bánh kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tuck, candy, confectionary. Câu ví dụ: Đừng vòi vĩnh bánh kẹo và tiền xài vặt. ↔ Don't harry them for tuck and pocket money.

túi đựng bánh kẹo mua ở đâu  Nghĩa của từ Bánh kẹo - Từ điển Việt - Anh: sweetie, sweety, confectionary,