BÓNG CHUYỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1730)
bóng chuyền tiếng anh là gì Khi học tiếng Anh theo chủ đề thể thao, "Bóng chuyền" là một môn khá phổ biến được đọc là "volleyball", phiên âm IPA là /ˈvɒl.i.bɔːl/. Volleyball là một môn thể thao cũng mang tính chất “đối kháng” với 2 đội tham gia, mỗi đội thường có sáu người, trên một sân chia đôi bởi một lưới..
trực tiếp bóng đá trên vtv5
Kiểm tra bản dịch của "bóng chuyền" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: volleyball, volleyball. Câu ví dụ: Ai muốn chơi bóng chuyền nào? ↔ Who wants to play volleyball?
lịch thi đấu bóng đá nam
Môn bóng chuyền có nhiều thuật ngữ đa dạng, phong phú và không phải ai cũng hiểu hết.