{关键词
bết
 163

[Tính từ] Bết là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Tiếng V...

 4.9 
₫163,143
55% off₫1405000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bết Từ tương tự Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ bết Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày. Giày bết bùn Bận bịu nhiều công việc. Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm..

dầu gội lâu bết  bết trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bết trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

bết  bết = tt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.