Novo | +11 vendidos
Nghĩa của từ Bết - Từ điển Việt - Việt
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
bết Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) mệt quá sức mới đi bộ được một đoạn đã bết kém, tồi nhà máy này làm ăn bết lắm.
tóc bết nam Bết Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh. Thông dụng Động từ
bết Tóc bết là nguyên nhân gây mất tự tin cho phái đẹp. Cùng All Thing Beauty tìm hiểu các nguyên nhân khiến tóc nhanh bết và cách khắc phục qua bài viết sau.