Novo | +76 vendidos
CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo tiếng anh gọi là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
kèo nhà cái fb88 hôm nay Cái kéo là gì: scissors, clippers, pair of scissors, scissor, shear (s)
cái nhà cái Học cách nói cái kéo trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Anh.