25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

cây kéo tiếng anh কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?.

cây keo dậu  Chủ đề cây kéo tiếng anh là gì "Cây kéo tiếng Anh là gì?" là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh, khi muốn biết cách gọi và sử dụng từ này trong giao tiếp. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu nghĩa, cách phát âm, ví dụ, thành ngữ và các cụm từ đi kèm với "scissors" cùng các ngữ cảnh và bài tập ...

kẹo ngậm trái cây có ma túy  📣Luyện nghe VIDEO Scissors - Cái kéo - W01-011 Phiên âm và dịch từ “Scissors” Phiên âm tiếng Anh: /ˈsɪz.əz/ Dịch sang tiếng Việt: Cái kéo Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The ...