Cam kết giá tốt
122.000 ₫1786.000 ₫-10%

Thuyết Minh Về Cái Kéo: Công Dụng Và Lịch Sử Phát Triển

5(1786)
cai keo Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..
keo nha cai ngoai hang anh  Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
top nha cai uy tin  Kèo bóng đá trực tuyến ngày mai chính xác nhất. Soi tỷ lệ kèo bóng đá trực tiếp, Xem kèo nhà cái đêm nay. Tỉ lệ châu Âu, châu Á, tài xỉu, Macao chuẩn nhất.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?