{关键词
cá kèo tiếng anh là gì
 39

Dictionary of fish - Từ điển tên tiếng Anh, tên Lalinh của cá

 4.9 
₫39,363
55% off₫1579000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cá kèo tiếng anh là gì Cá kèo hay còn được gọi là cá bống kèo (danh pháp khoa học: Pseudapocryptes elongatus) là loại cá sông thuộc họ cá Oxudercidae. Có khi được gọi đầy đủ là cá kèo vảy nhỏ để phân biệt với một loài cá kèo khác là cá kèo vảy to (Parapocryptes serperaster)..

cách hủy xổ số miền bắc 9971  Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ "cá kèo", cách sử dụng trong câu, cũng như các thông tin bổ ích khác như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và bài tập liên quan. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Từ "cá kèo" trong tiếng Anh được dịch là mudskipper.

trực tiếp kèo nhà cái  Tên các loại cá tiếng Anh và tên La tinh Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus Cá lóc: Snakehead Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông:...