cái keo Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
hình ảnh cái nịt "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.
bet88 kèo nhà cái KeoNhaCai Tv cung cấp cho người chơi tỷ lệ kèo nhà cái của toàn bộ những giải đấu hàng đầu trên toàn thế giới cập nhật - chính xác nhất.