Novo | +292 vendidos
CÁI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cái kéo trong tiếng anh là gì / ˈsizəz/ Add to word list a type of cutting instrument with two blades cái kéo.
nhà cái vsport Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
kèo nhà cái đức vs tây ban nha Chủ đề cái kéo tiếng anh gọi là gì Bạn đang băn khoăn "Cái kéo tiếng Anh gọi là gì?" Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng, cách sử dụng từ "scissors" trong các ngữ cảnh khác nhau kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Đây là kiến thức hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ, đặc biệt khi muốn sử ...