{关键词
cái kéo đọc tiếng anh là gì
 207

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...

 4.9 
₫207,340
55% off₫1333000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

cái kéo đọc tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..

onbet nhà cái  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.

kèo bóng đá nhà cái 5  Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.