cái kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
cái kéo đọc tiếng anh là gì Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé..ae nhà cái ae888
scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English.keo nhà cái f88
Nghĩa Từ "cái kéo" trong tiếng Anh được dịch là "scissors". Đây là một dụng cụ rất phổ biến và quen thuộc, thường được sử dụng để cắt giấy, vải, hoặc các vật liệu khác. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này: