Novo | +23 vendidos
Scissors - Cái kéo - W01-11 - Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học...
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
cây kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
cách làm kẹo dẻo trái cây Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.
cây keo dậu 📣Luyện nghe VIDEO Scissors - Cái kéo - W01-011 Phiên âm và dịch từ “Scissors” Phiên âm tiếng Anh: /ˈsɪz.əz/ Dịch sang tiếng Việt: Cái kéo Câu tiếng Anh liên quan và dịch I need a pair of scissors to cut this paper. Tôi cần một cái kéo để cắt tờ giấy này. She used scissors to trim her hair. Cô ấy dùng kéo để cắt tóc. The ...