Cây Kéo Tiếng Anh: Từ Vựng, Cách Dùng, và Thành Ngữ Thông Dụng
cây kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out..kẹo ngậm trái cây có ma túy
Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình.chung cư sunview cây keo
Chủ đề cái kéo tiếng anh gọi là gì Bạn đang băn khoăn "Cái kéo tiếng Anh gọi là gì?" Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng, cách sử dụng từ "scissors" trong các ngữ cảnh khác nhau kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Đây là kiến thức hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ, đặc biệt khi muốn sử ...