Cam kết giá tốt
52.000 ₫1679.000 ₫-10%

Scissors - Cái kéo - W01-11 - Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học...

5(1679)
cây kéo tiếng anh Từ vựng tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất. Tự học từ vựng tiếng Anh. Nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn với Trắc Nghiệm Thông Minh..
truyện dưới bóng cây sồi  Ví dụ 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
cách làm kẹo hồ lô trái cây  Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?