Novo | +49 vendidos
DONE | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
done kèo là gì done /dʌn/ nghĩa là: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ done, ví dụ và các thành ngữ liên quan..
done kèo là gì Done là gì: / dʌn /, Động tính từ quá khứ của .do: Tính từ: xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, Đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại,...
soi kèo arsenal vs shakhtar donetsk Vì kèo thép là hệ khung chịu lực chính dùng để nâng đỡ mái nhà, thường làm từ thép hộp hoặc thép mạ kẽm. Với ưu điểm vượt trội, vì kèo thép rất phổ biến trong xây dựng.