Description
kéo co trong tiếng anh kéo co (Bản dịch của tug-of-war từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd).
uống thuốc dị ứng kéo dài Khám phá hơn 500+ từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh kèm bài viết mẫu dễ hiểu. Nâng cao vốn từ vựng, hiểu về văn hóa qua trò chơi truyền thống.
loa kéo karaoke có màn hình "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.