{关键词
kéo tiếng anh
 134

cái kéo Tiếng Anh là gì - DOL English

 4.9 
₫134,214
55% off₫1464000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..

cách sửa bút xóa kéo  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.

ho kéo dài  "cái kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: scissors, pluck, pull. Câu ví dụ: Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. ↔ She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out.