Cam kết giá tốt
159.000 ₫1448.000 ₫-10%

kẹo đồng – Wiktionary tiếng Việt

5(1448)
kẹo đồng kẹo đồng có nghĩa là: Đạn.Vì dám tháu cáy Talby, dân Clifton có nhiều người bị hắn cho xơi kẹo đồng. Đây là cách dùng kẹo đồng Tiếng Việt..
kẹo star  Kẹo Socola Đồng Tiền Việt Thái Túi 1Kg -Thương hiệu: Việt Thái -Xuất xứ: Việt nam -Trọng lượng: 1Kg -Thông tin sản phẩm: Sô cô la đồng xu vàng Việt Thái được sản xuất theo công nghệ hiện đại, mọi khâu từ tuyển chọn nguyên liệu tới chế biến, đóng gói đều diễn ra ...
bó hoa kẹo mút nhỏ  Noun [edit] (classifier viên) kẹo đồng (slang, firearms) a bullet Mày muốn bị quẳng xuống sông hay ăn kẹo đồng ? Ya wanna swim with the fishes or eat some pills?
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?