Description
kẹo mút tiếng anh là gì Check 'kẹo mút' translations into English. Look through examples of kẹo mút translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..
tháp bánh kẹo tết Cô ấy muốn kẹomút với bạn mình sau giờ học. She wanted lollipops with her mates after school. Kẹo mút: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran Copy Report an error
kẹo hamer Để đọc đúng kẹo mút trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ lollipop rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ lollipop /ˈlɒl.i.pɒp/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ ...