25% OFF

In stock

Quantidade:
1(+10 disponíveis)
  • Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
  • 30 days fabric guarantee.

Describe

keo kiệt tiếng anh là gì Kiểm tra bản dịch của "keo kiệt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: stingy, miserly, near. Câu ví dụ: Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. ↔ Take back what you said about me being stingy..

keo nha cai f88  stingy, miserly, near are the top translations of "keo kiệt" into English. Bạn bảo tôi keo kiệt đúng không? Hãy rút lại mấy lời đó đi. Take back what you said about me being stingy. hôm nay trở nên keo kiệt cơ hội đầu tiên với đứa trẻ của chính mình. today grows miserly with first chances to the children of its own.

súng keo nến  Chủ đề keo kiệt tiếng anh là gì: Từ "keo kiệt" trong tiếng Anh dịch là "stingy" hoặc "miserly," thể hiện tính cách chắt chiu chi tiêu quá mức, tránh tiêu tốn tiền bạc ngay cả khi cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa từ "keo kiệt," cách sử dụng và các ví dụ minh họa giúp bạn ...