Novo | +119 vendidos
keo sơn trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
keo sơn Keo sơn Danh từ chất kết dính, như keo và sơn; dùng để ví sự gắn bó khăng khít trong quan hệ với nhau "Trăm năm kết sợi chỉ mành, ái ân gắn bó chung tình keo sơn." (Cdao).
keo dán móng giả Keo sơn là một thuật ngữ trong tiếng Việt dùng để chỉ sự gắn bó, thân thiết giữa con người, đặc biệt là trong các mối quan hệ bạn bè và gia đình. Nó tượng trưng cho một mối quan hệ chặt chẽ, khăng khít, không dễ bị tách rời.
keo nha cai 5.com keo sơnKeo pkm-NS Keo phun không mùi - NEO S8 GN