{关键词
kéo co tiếng anh
 16

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

 4.9 
₫16,374
55% off₫1875000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo co tiếng anh "kéo co" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo co" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tug of war, drag on, tug-of-war. Câu ví dụ: Ngay sau đó, bọn tôi như chơi kéo co... kéo thứ này qua lại, rồi không ngờ..

chướng bụng đầy hơi kéo dài  Check 'kéo co' translations into English. Look through examples of kéo co translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

loa kéo alokio  Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.