{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 272

kéo dài trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

 4.9 
₫272,222
55% off₫1139000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì Từ "kéo dài" trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng cùng các ví dụ minh họa. Prolong: Dùng để diễn tả việc kéo dài thời gian một sự kiện, trạng thái, hay tình huống. Ví dụ: They decided to prolong their stay at the hotel. Ý nghĩa: Họ quyết định kéo dài thời gian ở tại khách sạn..

rèm kéo thông minh  Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

tủ ngăn kéo gỗ  1. Kéo dài là gì? Kéo dài (trong tiếng Anh là “extend”) là động từ chỉ hành động làm cho một vật hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn.