{关键词
kéo dài tiếng anh là gì
 21

Kéo Dài Tiếng Anh: Định Nghĩa, Cách Sử Dụng và Các Cụm Từ Liên Qu...

 4.9 
₫21,351
55% off₫1472000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kéo dài tiếng anh là gì Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1..

gắn đuôi giả bị kéo ra chảy nước  Chủ đề prolonged Từ "Prolonged" trong tiếng Anh mang ý nghĩa "kéo dài", thường dùng để mô tả sự kéo dài của một sự kiện, tình huống hoặc trạng thái nào đó. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về từ "Prolonged", cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và cung cấp ví dụ rõ ràng để giúp bạn hiểu rõ hơn ...

gió ơi gió đừng vội kéo mây  Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài ra trong Anh như elongated, lengthen, make longer và nhiều bản dịch khác.