Novo | +159 vendidos
kẹo dẻo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kẹo dẻo tiếng anh kẹo kèm nghĩa tiếng anh candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
ăn nhầm kẹo được trúc mã cứu Bánh kẹo là món đồ ngọt yêu thích của mỗi chúng ta. Có rất nhiều loại bánh kẹo mang hương vị, màu sắc và hình dạng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về tên gọi của chúng qua bộ từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo được Tiếng Anh Nghe Nói tổng hợp và chia sẻ tại bài viết sau. Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về ...
kẹo caramel "kẹo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: candy, sweet, caramel. Câu ví dụ: Cái tô có rất nhiều loại kẹo. ↔ The bowl contains many kinds of candy.