{关键词
kẹo dẻo tiếng anh
 25

kẹo dẻo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

 4.9 
₫25,260
55% off₫1643000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo dẻo tiếng anh Definition "Kẹo dẻo tiếng Anh" là cách gọi phổ biến của "gummy candy" hoặc "gummy bears" trong tiếng Anh. Đây là một loại kẹo có kết cấu mềm dẻo, đàn hồi, được làm từ gelatin, đường và các chất tạo hương vị như trái cây hoặc các hương liệu khác..

cách làm kẹo đường  Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác.

loa kẹo kéo công suất lớn  kẹo kèm nghĩa tiếng anh candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan