{关键词
kẹo dẻo tiếng anh
 221

30+ Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo phổ biến nhất

 4.9 
₫221,244
55% off₫1647000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo dẻo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kẹo dẻo trong Anh như marshmallow, Turkish delight và nhiều bản dịch khác..

máy làm kẹo bông  Find all translations of kẹo dẻo in English like marshmallow, Turkish delight and many others.

lỡ nuốt kẹo cao su có sao không  Ví dụ về sử dụng kẹo dẻo trong một câu và bản dịch của họ. Chúng tôi trích xuất kẹo dẻo từ gói và nghiền nát nó. - We extract the nougat from the package and crush it.