Cam kết giá tốt
217.000 ₫
1407.000 ₫
-10%
NHÂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5
(1407)
nhân vật anime bóng chuyền
làm phép toán về số mà ở trường hợp đơn giản nhất là cộng tắt một số (gọi là số bị nhân) với chính nó một số lần nào đó (số lần đó gọi là số nhân).
công ty bánh kẹo tuyển công nhân
Tìm tất cả các bản dịch của nhân trong Anh như nucleus, almond, artificial và nhiều bản dịch khác.
băng keo cá nhân
Nhân (trong tiếng Anh là “due to” hoặc “because of”) là giới từ chỉ nguyên nhân, lý do hoặc cơ sở của một sự việc nào đó.
Gian hàng
Log in
register
20.000
₫
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Đăng nhập
Trang chủ
Tài khoản của tôi
Đơn hàng của tôi
Đơn hàng đã huỷ
Hoàn trả
Sản phẩm yêu thích
Tin nhắn
Change Langauage
English
Vietnamese
Trợ giúp?
Thoát