Novo | +132 vendidos
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số Đếm - Số thứ tự (Numbers)
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
số 9 tiếng anh Số 9 Tiếng Anh Là Gì? Đáp án sẽ là nine và số thứ tự 9 sẽ là ninth (9th). Trong tiếng Anh có số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers) được sử dụng nhiều. Số đếm từ 1 đến 10: one – two – three – four – five – six – seven – eight – nine – ten..
xổ số trực tiếp đài sóc trăng Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách đọc, viết và ứng dụng số 9 trong nhiều tình huống thực tế, từ đếm số, biểu thị thứ hạng cho đến những cụm từ thông dụng liên quan. Khám phá thêm về văn hóa và ý nghĩa của số 9 trong tiếng Anh.
xổ số miền trung ngày 22 tháng 11 Số 1 trong số đếm là "one", số thứ tự là "first". Vậy bạn có biết cách đọc phân số 1/3, 1/5 trong tiếng Anh là gì?