tổng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
tổng hop kqxsmb Được biết hiện tại Tổng cục Hải quan đã xây dựng hệ thống “Cổng thông tin một cửa quốc gia” để khai báo thủ tục cấp phép điện tử tới các Bộ ngành, doanh nghiệp mong được hướng dẫn về thủ tục đăng ký, sử dụng để có thể tham gia khai báo..thống kê xsmb theo tổng minh ngọc
(Từ cũ) đơn vị hành chính ở nông thôn thời phong kiến, gồm một số xã , kết quả của phép cộng , . yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa ''tất cả'', ''gồm tất cả'', như: ''tổng công ti, tổng kiểm tra, tổng phản công, v.v.''. ,xổ số miền nam tổng hợp
"tổng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "tổng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: sum, canton, total. Câu ví dụ: Như Aristotle đã viết, tổng thể lớn hơn tổng cơ học từng phần của nó gộp lại. ↔ As Aristotle wrote, the whole is greater than the sum of its ...