You bet là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
5(1401)
you bet nghĩa là gì to bet one's shirt bán cả khố đi mà đánh cuộc you bet anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn to bet one's bottom dollar on sth chắc chắn 100 phần trăm về điều gì do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight? bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?.
w88 you
Phép dịch "you bet" thành Tiếng Việt chắc chắn rồi là bản dịch của "you bet" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Oh, you bet. ↔ Hẳn rồi.
you bet nghĩa là gì
Định nghĩa you bet it is It's like another way to say yes, but excitedly. For example: "Is the game tonight?" "You bet it is!" (Yes it is!). I hope that helps.