{关键词
bóng đá trong tiếng anh
 48

100+ Từ vựng tiếng Anh về bóng đá kèm mẫu câu & đoạn văn hay

 4.9 
₫48,387
55% off₫1107000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá trong tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..

đồ bóng chuyền  Bài viết sau sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng về bóng đá, một đoạn hội thoại mẫu về bóng đá và một vài các câu bài tập củng cố.

nhận định bóng đá nga hôm nay  Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp.