{关键词
giao kèo
 163

Nghĩa của từ Giao kèo - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

 4.9 
₫163,124
55% off₫1157000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

giao kèo (Từ cũ, hoặc kng) như hợp đồng kí giao kèo làm theo đúng giao kèo.

tỷ số bóng đá giao hữu  "giao kèo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "giao kèo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: contract, bond, covenant. Câu ví dụ: Giao ước là một hợp đồng, một giao kèo, một lời hứa long trọng. ↔ A covenant is a contract, a compact, a solemn promise.

lịch thi đấu bóng đá giao hữu  Giao kèo với quỷ là bán linh hồn của chúng ta cho chúng, nhưng mấy ai có thể tránh khỏi những cám dỗ ngọt ngào của nó. Và câu chuyện hôm nay tôi muốn kể về những con người đã mạo hiểm giao-kèo với quỷ dữ.