{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 229

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá - LeeRit

 4.9 
₫229,294
55% off₫1274000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, ….

sân bóng đá chuyên việt  Sân bóng đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề này, hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay ...

hình nền sân bóng đá  Một trong những chủ đề thường xuyên gặp trong các bài thi tiếng Anh đó chính là về bóng đá. Hãy cùng PREP học ngay các từ vựng về bóng đá thông dụng nhé!